phòng thương mại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng thương mại+
- Chamber of commerce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng thương mại"
- Những từ có chứa "phòng thương mại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 673